kết quả điều tra sâu bệnh kì 37
Cẩm Khê - Tháng 9/2021
(Từ ngày 13/09/2021 đến ngày 19/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.498,4 |
Bệnh khô vằn |
3,477 |
15 |
47,894 |
47,894 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
137,333 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
720 |
Bọ cánh tơ |
1,103 |
5,6 |
28,11 |
28,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,217 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|