Kết quả điều tra sâu bệnh kì 37
Thanh Ba - Tháng 9/2020
(Từ ngày 07/09/2020 đến ngày 13/09/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.621 |
Bệnh khô vằn |
2,733 |
18 |
162,1 |
162,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Rầy các loại |
66,667 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
1,167 |
7 |
35,615 |
35,615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|