Kết quả điều tra sâu bệnh kì 36
Thanh Ba - Tháng 9/2020

(Từ ngày 31/08/2020 đến ngày 06/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.621 Bệnh bạc lá 0,267 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,4 24 279,623 162,1 117,523 117,523 117,523 C3,5
    Bọ xít dài 0,367 4 117,523 117,523
    Chuột 0,2 4 40,525 40,525
    Rầy các loại 189,333 1.600 235,045 117,523 117,523 117,523 117,523 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 14 100
    Sâu đục thân 0,4 4 4,053 4,053 T2
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 3,667 22 97,859 61,162 36,697 36,697 36,697 C1,3,5
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 49,333 800 12,232 12,232 t3,4
Chè 1.490 Bọ cánh tơ 1,067 6 46,154 46,154                
    Nhện đỏ 0,6 8                
    Rầy xanh 1 7 35,615 35,615                
Loading...