kết quả điều tra sâu bệnh kì 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2018

(Từ ngày 03/09/2018 đến ngày 09/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.874,9 Bệnh bạc lá 0,503 15,1 33,595 33,595 33,595 33,595 c1,3,5
    Bệnh khô vằn 4,81 30,3 484,083 296,593 187,49 187,49 187,49
    Rầy các loại 733,333 4.000 903,855 442,169 386,178 75,508 461,686 461,686 123 8 20 50 35 10 t2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 30,667 200
    Sâu đục thân 0,093 2,8 33,595 33,595
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,163 4,9                
    Bọ xít muỗi 0,313 4,8                
    Rầy xanh 0,15 4,5                
Loading...