Kết quả điều tra sâu bệnh kì 36
Thanh Ba - Tháng 9/2022

(Từ ngày 05/09/2022 đến ngày 11/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 801 Bệnh bạc lá 0,6 4 C1
    Bệnh khô vằn 1,333 12 32,982 32,982 C3
    Bọ xít dài 0,267 2
    Rầy các loại 30,667 400 T4
    Sâu đục thân 0,2 2 T3
Lúa sớm 1.320 Bệnh bạc lá 0,267 4 C1
    Bệnh khô vằn 2,2 18 61,855 61,855 C3
    Rầy các loại 36 240 T4
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,533 4                
    Bọ xít muỗi 0,133 4                
    Rầy xanh 0,267 4                
Loading...