kết quả điều tra sâu bệnh kì 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2020

(Từ ngày 31/08/2020 đến ngày 06/09/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.520 Bệnh bạc lá 1,207 9,6 22 22
    Bệnh khô vằn 4,73 28,7 177,546 152 25,546 25,546 25,546
    Rầy các loại 221,333 800 51,092 51,092 66 3 4 15 26 18
    Sâu đục thân 0,643 3,1 25,546 25,546
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 1,433 10,2 16,25 16,25 16,25 16,25 34 31 3
    Bệnh khô vằn 3,77 17,6 50 50
    Rầy các loại 230,667 640 60 2 3 12 23 20
    Sâu đục thân 0,707 2,9 16,25 16,25
Ngô 271,9 Bệnh khô vằn 0,343 6                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6                
Loading...