kết quả điều tra sâu bệnh kì 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2016

(Từ ngày 05/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 2,903 21,5 140 96,886 43,114 43,114 43,114 31 20 11
    Bệnh khô vằn 6,123 29,6 492,664 420 72,664 72,664 72,664 39 24 10 5
    Bọ xít dài 0,733 4 183,114 183,114
    Rầy các loại 149,333 720 42 17 4 3 7 11
    Rầy các loại (trứng) 26,133 144
    Sâu đục thân 0,103 3,1 43,114 43,114                
Lúa sớm 1.760 Bệnh bạc lá 4,177 27,6 139,952 112,386 27,566 69,976 69,976 32 17 11 4
    Bệnh khô vằn 3,277 18,9 203,566 203,566 41 22 11 8
    Rầy các loại 170,667 560 41 14 5 4 8 10
    Rầy các loại (trứng) 30,4 160
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,647 5,3 22,298 22,298                
    Nhện đỏ 0,523 4,3                
    Rầy xanh 0,307 4,6                
Ngô 283 Bệnh khô vằn 0,88 9,2                
    Bệnh đốm lá lớn 0,773 11,8                
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,277 5                
Loading...