Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Thanh Ba - Tháng 8/2022

(Từ ngày 29/08/2022 đến ngày 04/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 801 Bệnh bạc lá 0,867 8 C1
    Bệnh khô vằn 4,867 38 160,2 80,1 80,1 80,1 80,1 C3
    Chuột 0,2 4 29,449 29,449
    Rầy các loại 42,133 400 T3,4
Lúa sớm 1.320 Bệnh bạc lá 1,4 12 42,725 42,725 42,725 42,725 C1
    Bệnh khô vằn 4,8 32 244,87 132 112,87 112,87 112,87 C3
    Chuột 0,2 4 19,13 19,13
    Rầy các loại 20,8 240 T3,4
Chè 1.400 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,667 6 13,725 13,725                
    Bọ xít muỗi 0,633 7 55,324 55,324                
    Rầy xanh 0,6 4                
Loading...