Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Thanh Ba - Tháng 8/2021

(Từ ngày 30/08/2021 đến ngày 05/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.176,4 Bệnh khô vằn 3,133 24 164,829 117,64 47,189 47,189 47,189 C3
    Bọ xít dài 0,1 2
    Rầy các loại 22,667 160 T2,3
    Sâu đục thân 0,133 2 T1,2
Lúa sớm 1.068,6 Bệnh khô vằn 2,2 18 95,431 95,431 C3
    Rầy các loại 26,667 200 T2,3
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,867 4                
    Rầy xanh 0,867 4                
Loading...