Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Thanh Ba - Tháng 8/2018

(Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 02/09/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.890 Bệnh bạc lá 0,167 2 C1
    Bệnh khô vằn 3,667 22 195,251 97,625 97,625 97,625 97,625 C3,5
    Bọ xít dài 0,267 4 62,508 62,508
    Rầy các loại 138,667 800 62,508 62,508 66 34 24 8 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1 1
    Sâu đục thân 0,1 2
Lúa sớm 1.260 Bệnh bạc lá 0,233 3 C1
    Bệnh khô vằn 3,6 32 126 111,176 14,824 14,824 14,824 C3,5
    Bọ xít dài 0,133 2
    Rầy các loại 142,667 800 111,176 111,176 37,059 37,059 62 22 36 4 T1,2
    Sâu đục thân 0,433 5 14,824 7,412 7,412 14,824 14,824
Chè 1.753 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,367 4                
    Bọ xít muỗi 0,267 4                
    Nhện đỏ 0,467 6                
    Rầy xanh 0,3 4                
Loading...