kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Cẩm Khê - Tháng 8/2024

(Từ ngày 26/08/2024 đến ngày 01/09/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.356,9 Bệnh bạc lá 0,5 8 c1
    Bệnh khô vằn 8,667 28 468,28 135,69 332,59 332,59 332,59
    Rầy các loại 26,667 480 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 7,733 80
    Sâu đục thân 0,117 2
Lúa sớm 904,6 Bệnh bạc lá 1,917 10,5 11,948 11,948
    Bệnh khô vằn 1,767 19 73,819 73,819
    Rầy các loại 18,667 320 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 10,667 120
    Sâu đục thân 0,05 1,5
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 0,653 5,5 41,387 41,387                
    Bọ xít muỗi 0,39 4,2                
    Rầy xanh 0,383 4,5                
Ngô 422,4 Bệnh khô vằn 0,933 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,65 5                
Loading...