kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Cẩm Khê - Tháng 8/2019

(Từ ngày 26/08/2019 đến ngày 01/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.840 Bệnh bạc lá 0,45 6,9
    Bệnh khô vằn 3,567 20,5 245,487 214,744 30,744 49 4 26 19 c3,5
    Rầy các loại 104 800 30,744 30,744 85 6 8 6 26 39 t4,5
    Rầy các loại (trứng) 24 200
    Sâu đục thân 0,08 2,4
Lúa sớm 910 Bệnh bạc lá 0,68 12,1 14,551 14,551 c1
    Bệnh khô vằn 2,067 17,6 105,551 105,551 65 5 32 28 c3,5
    Rầy các loại 118,667 1.000 14,551 14,551 85 12 24 36 8 5 t2,3
    Rầy các loại (trứng) 34,667 200
    Sâu đục thân 0,107 3,2 14,551 14,551
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,453 4,8                
    Bọ xít muỗi 0,127 3,8                
    Nhện đỏ 0,14 4,2                
    Rầy xanh 0,133 4                
Loading...