kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Cẩm Khê - Tháng 8/2021

(Từ ngày 30/08/2021 đến ngày 05/09/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.498,4 Bệnh bạc lá 0,28 6
    Bệnh khô vằn 3,103 17,5 141,972 141,972
    Rầy các loại 88 400 t2,3
    Rầy các loại (trứng) 13,333 120
    Sâu đục thân 0,193 2,2
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 0,267 8
    Bệnh khô vằn 2,617 9,5
    Rầy các loại 103,333 540 t3,4
    Rầy các loại (trứng) 8 160
    Sâu đục thân 0,203 2,8 5,251 5,251
Ngô 402 Sâu đục thân, bắp 0,33 3,3                
Loading...