Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Thanh Ba - Tháng 8/2017

(Từ ngày 28/08/2017 đến ngày 03/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá 1,933 22 135,295 91,026 44,269 44,269 44,269
    Bệnh khô vằn 10,933 46 428,269 192 184,539 51,731 236,269 236,269
    Bệnh sinh lý 1,067 12 46,756 46,756
    Bọ xít dài 0,367 4 46,756 46,756
    Chuột 0,4 4 91,026 91,026
    Rầy các loại 245,333 3.200 9,948 4,974 4,974 4,974 4,974 72 5 30 35 2 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 2,667 80
Lúa sớm 2.240 Bệnh bạc lá 0,667 8
    Bệnh khô vằn 2,8 24 114,872 82,963 31,909 31,909 31,909
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 220 1.600 127,635 95,726 31,909 31,909 31,909 89 2 40 42 5 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 4 80
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,8 6 78,889 78,889                
    Nhện đỏ 0,467 6                
    Rầy xanh 0,733 6 62,876 62,876                
Loading...