Kết quả điều tra sâu bệnh kì 35
Thanh Ba - Tháng 8/2023

(Từ ngày 28/08/2023 đến ngày 03/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.242 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 6,133 32 335,153 124,2 210,953 210,953 210,953 C3,5
    Chuột 0,267 2
    Rầy các loại 184 1.200 37,447 37,447 T1,2
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 5,533 36 218,667 134,667 84 84 84 C3,5
    Bọ xít dài 0,1 2
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 108 800 22,667 22,667 T1,2
Chè 1.366,3 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,8 6 13,395 13,395                
    Rầy xanh 0,533 4                
Loading...