Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Thanh Ba - Tháng 8/2022

(Từ ngày 22/08/2022 đến ngày 28/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 860 Bệnh bạc lá 0,333 4 C1
    Bệnh khô vằn 2,933 28 136,588 86 50,588 50,588 50,588 C1,3
    Rầy các loại 6,4 80 T3,4
Lúa sớm 1.320 Bệnh bạc lá 0,467 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,667 32 174,725 112,87 61,855 61,855 61,855 C1,3
    Bọ xít dài 0,233 2
    Rầy các loại 12,8 120 T3,4
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,8 6 70,95 70,95                
    Bọ xít muỗi 0,9 7 13,725 13,725                
    Rầy xanh 0,467 4                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,8 18 9,524 9,524                
Loading...