kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2024

(Từ ngày 19/08/2024 đến ngày 25/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.283 Bệnh khô vằn 5,367 28 327,023 128,3 198,723 198,723 198,723 C3
    Chuột 0,25 3 57,877 57,877
    Rầy các loại 25,333 240 T3
    Sâu đục thân 0,3 2
Lúa sớm 997,5 Bệnh khô vằn 2,933 28 112,925 44,699 68,225 68,225 68,225 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,2 6
    Chuột 0,213 2
    Rầy các loại 32 320 T3
    Sâu đục thân 0,2 2
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 0,467 5,5 41,387 41,387                
    Bọ xít muỗi 0,433 5 21,603 21,603                
    Rầy xanh 0,617 4                
Ngô 422,4 Bệnh khô vằn 1,333 18 28,942 28,942                
    Sâu đục thân, bắp 0,6 7                
Loading...