kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2019

(Từ ngày 19/08/2019 đến ngày 25/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.840 Bệnh khô vằn 4,5 25,7 369,537 214,744 154,794 154,794 154,794 51 6 30 15 C3,5,1
    Bệnh đốm sọc VK 1,19 11,4 30,744 30,744 25 20 5 C1,3
    Bọ xít dài 0,133 4 30,744 30,744
    Rầy các loại 85,333 480 111 25 8 6 30 42 T4,5,1
    Rầy các loại (trứng) 29,333 200
    Sâu đục thân 0,153 2,3
Lúa sớm 910 Bệnh khô vằn 3,28 18,7 120,102 120,102 69 5 40 24 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,693 11,9 14,551 14,551 30 24 6 C1,3
    Bọ xít dài 0,1 3 14,551 14,551
    Rầy các loại 117,333 800 14,551 14,551 78 35 6 2 12 23 T4,5,1
    Rầy các loại (trứng) 21,333 160
    Sâu đục thân 0,153 2,3
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,477 5,5 19,75 19,75                
    Bọ xít muỗi 0,14 4,2                
    Nhện đỏ 0,28 4,6                
    Rầy xanh 0,287 4,4                
Loading...