kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2020

(Từ ngày 17/08/2020 đến ngày 23/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 6,027 22,2 424,79 274,79 150 150 150 45 22 15 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,683 12,5 25,21 25,21
    Chuột 0,223 2,3
    Rầy các loại 306,667 1.200 175,21 175,21 97 30 37 11 8 11
    Rầy các loại (trứng) 30,667 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 25,21 25,21
    Sâu đục thân 0,223 2,3
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 8,393 35,3 350 200 150 150 150 62 20 28 14
    Rầy các loại 332,667 1.500 233,75 217,5 16,25 16,25 16,25 98 35 34 11 5 13
    Rầy các loại (trứng) 44 200
    Sâu đục thân 0,297 2,3
Ngô 271,9 Bệnh khô vằn 1,39 16,5 14,745 14,745                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6                
Loading...