kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2018

(Từ ngày 20/08/2018 đến ngày 26/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.874,9 Bệnh bạc lá 0,22 6,6 8 8 c1
    Bệnh khô vằn 7 38,7 562,47 374,98 187,49 109,103 109,103 c1,3,5
    Bệnh sinh lý 0,38 11,4 78,387 78,387
    Rầy các loại 160 800 78,387 78,387 132 8 20 48 56 t4,5,tt
    Rầy các loại (trứng) 25,333 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,067 16 78,387 78,387
    Sâu đục thân 0,073 2,2
Lúa sớm 915 Bệnh bạc lá 0,507 8,3 11 11
    Bệnh khô vằn 6,967 32,3 312,777 183 129,777 129,777 129,777 c3,5
    Rầy các loại 168 1.000 144,723 144,723 153 22 30 52 49 t5,tt
    Rầy các loại (trứng) 29,333 200
    Sâu đục thân 0,077 2,3
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,153 4,6                
    Bọ xít muỗi 0,497 5,2 19,75 19,75                
    Rầy xanh 0,15 4,5                
Loading...