Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Thanh Ba - Tháng 8/2024

(Từ ngày 19/08/2024 đến ngày 25/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.177 Bệnh khô vằn 5,067 28 235,4 117,7 117,7 117,7 117,7 C3
    Chuột 0,333 4 29,61 29,61
    Rầy các loại 36,267 240 T3
    Sâu đục thân 0,333 2
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 5 26 168 84 84 84 84 C3
    Bọ xít dài 0,2 2
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 44 320 T3
    Sâu đục thân 0,267 4
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,933 6 67,111 67,111                
    Bọ xít muỗi 0,967 7 40,99 40,99                
    Rầy xanh 0,667 4                
Ngô 399 Bệnh khô vằn 1,4 12 10,5 10,5                
    Sâu đục thân, bắp 0,933 8                
Loading...