Kết quả điều tra sâu bệnh kì 34
Thanh Ba - Tháng 8/2021

(Từ ngày 23/08/2021 đến ngày 29/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.005,2 Bệnh khô vằn 2,867 18 100,52 100,52 C1,3
    Bọ xít dài 0,133 2
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 19,467 120 T2,3
Lúa sớm 1.068,6 Bệnh bạc lá 0,333 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,933 24 150,861 106,86 44,001 44,001 44,001 C3,
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 30,4 200 T2,3
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 1,067 6 70,95 70,95                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Rầy xanh 1 6 55,324 55,324                
Ngô 450 Bệnh khô vằn 0,4 8                
    Sâu đục thân, bắp 2 14 10,8 10,8                
Loading...