kết quả điều tra sâu bệnh kì 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2020

(Từ ngày 10/08/2020 đến ngày 16/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 2,89 17,6 124,79 124,79
    Bệnh đốm sọc VK 0,953 12 25,21 25,21
    Chuột 0,15 2,3
    Rầy các loại 48 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,067 40 1.299,58 800,42 499,16 499,16 499,16 94 20 36 31 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,033 0,5 25,21 25,21
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 4,52 22,2 216,25 116,25 100 100 100
    Chuột 0,147 2,2
    Rầy các loại 37,333 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,8 16 83,75 83,75 96 6 22 40 28
    Sâu đục thân (bướm) 0,023 0,3 16,25 16,25
Chè 750 Bọ cánh tơ 0,82 5,6 45,719 45,719                
    Bọ xít muỗi 0,287 4,4                
    Rầy xanh 0,627 5,4 37,5 37,5                
Ngô 271,9 Bệnh khô vằn 0,66 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6                
Loading...