kết quả điều tra sâu bệnh kì 33
Thanh Ba - Tháng 8/2017

(Từ ngày 14/08/2017 đến ngày 21/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá 1,6 16 91,026 91,026
    Bệnh khô vằn 4,267 42 103,461 4,974 93,513 4,974 98,487 98,487
    Bệnh sinh lý 0,867 14 46,756 46,756
    Chuột 0,3 3 4,974 4,974
    Rầy các loại 57,333 720 83 43 32 8 t1,2
    Rầy các loại (trứng) 5,867 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 16 96 96 47 47 t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,533 160
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 0,2
Lúa sớm 2.240 Bệnh bạc lá 1,6 16 51,054 51,054
    Bệnh khô vằn 3,467 28 416,091 224 192,091 192,091 192,091
    Bệnh sinh lý 0,4 8
    Bọ xít dài 0,133 2
    Rầy các loại 26,667 600 71 37 22 8 4 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 2,667 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,067 48 326,108 224 51,054 51,054 51,054 51,054 78 41 29 8 T1,2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,667 6 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,667 6 53,235 53,235                
    Nhện đỏ 0,4 8                
    Rầy xanh 0,867 6 62,876 62,876                
Loading...