kết quả điều tra sâu bệnh kì 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2024

(Từ ngày 12/08/2024 đến ngày 18/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.283 Bệnh khô vằn 4,033 25 256,6 128,3 128,3 128,3 128,3 C3,5
    Bệnh sinh lý 1 9
    Chuột 0,3 3 16,999 16,999
    Rầy các loại 14,667 200 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,733 8 T3,4
    Sâu đục thân 0,167 2
Lúa sớm 997,5 Bệnh khô vằn 4,5 26 199,5 86,575 112,925 112,925 112,925 C3,5
    Bệnh sinh lý 0,667 12 13,175 13,175
    Chuột 0,217 3 31,525 31,525
    Rầy các loại 22,667 320 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,7 8 T4,5
    Sâu đục thân 0,233 2
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 0,25 4                
    Bọ xít muỗi 0,25 4                
    Rầy xanh 0,283 4,5                
Ngô 422,4 Bệnh khô vằn 1,367 19 28,942 28,942                
    Sâu đục thân, bắp 0,5 8                
Loading...