kết quả điều tra sâu bệnh kì 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2018

(Từ ngày 13/08/2018 đến ngày 19/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.874,9 Bệnh khô vằn 5,34 25 562,47 374,98 187,49 187,49 187,49 c1,3
    Bệnh sinh lý 0,663 10,3 78,387 78,387
    Chuột 0,077 2,3
    Rầy các loại 29,333 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,8 24 791,873 262,998 528,875 528,875 528,875 114 12 42 50 10
Lúa sớm 915 Bệnh khô vằn 5,62 38,7 237,681 129,777 107,904 107,904 107,904 c3,5
    Rầy các loại 45,333 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,667 16 38,277 38,277
    Sâu đục thân 0,077 2,3
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,613 4,8                
    Bọ xít muỗi 0,657 5,8 19,75 19,75                
    Rầy xanh 0,27 4,1                
Loading...