Kết quả điều tra sâu bệnh kì 33
Thanh Ba - Tháng 8/2024

(Từ ngày 12/08/2024 đến ngày 18/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.177 Bệnh khô vằn 4,667 26 235,4 117,7 117,7 117,7 117,7 C3,5
    Bệnh sinh lý 0,4 8
    Chuột 0,467 4 84,389 84,389
    Rầy các loại 20 120 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,067 8 T3
    Sâu đục thân 0,133 2                
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 4,6 32 158,03 84 74,03 74,03 74,03 C3,5
    Bệnh sinh lý 0,667 12 24,926 24,926
    Chuột 0,533 4 24,926 24,926
    Rầy các loại 30,667 200 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 8 T3,4
    Sâu đục thân 0,133 2                
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,733 4                
    Bọ xít muỗi 0,467 4                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,667 14 14,737 14,737                
    Sâu đục thân, bắp 0,8 8                
Loading...