Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2018

(Từ ngày 06/08/2018 đến ngày 12/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.986,9 Bệnh khô vằn 4,19 17,7 198,69 198,69 c1,3
    Bệnh sinh lý 0,667 6
    Chuột 0,147 2,2
    Rầy các loại 34,667 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,867 40 1.192,14 397,38 794,76 243,107 243,107 146 43 48 43 12 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,267 24
Lúa sớm 915 Bệnh khô vằn 7,67 26,7 258,096 166,596 91,5 91,5 91,5 c1,3
    Bệnh sinh lý 0,933 8
    Chuột 0,367 4,4 16,404 16,404
    Rầy các loại 53,333 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,4 40 305,851 107,904 197,946 197,946 161,127 36,819 111 11 21 39 26 14 T3
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,333 6 30,842 30,842                
    Bọ xít muỗi 1,733 7 50,592 50,592                
    Rầy xanh 1,067 4                
Loading...