Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32
Thanh Ba - Tháng 8/2024

(Từ ngày 05/08/2024 đến ngày 11/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.177 Bệnh khô vằn 4,6 26 319,789 202,089 117,7 117,7 117,7 C3,5
    Chuột 0,533 4 33,311 33,311
    Rầy các loại 4,8 40 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,067 24 235,4 117,7 117,7 117,7 117,7 106 96 10 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,533 40
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 4,533 28 168 84 84 84 84 C3,5
    Chuột 0,133 2                
    Rầy các loại 11,2 80 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,133 24 202,896 118,896 84 84 84 118 86 32 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,867 32
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,667 6 6,099 6,099                
    Bọ xít muỗi 0,667 4                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 399 Bệnh khô vằn 1,933 14 25,2 25,2                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1 8                
Loading...