Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2021

(Từ ngày 09/08/2021 đến ngày 15/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.498,4 Bệnh khô vằn 6,4 25,5 213,471 149,84 63,631 63,631 63,631 c1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,383 9,5
    Bệnh sinh lý 0,533 8
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 12 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,633 16 31,815 31,815 t,3
    Sâu đục thân 0,177 2,2
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 6,183 27,5 215,982 105,251 110,731 110,731 110,731 c1,3
    Bệnh sinh lý 0,467 8
    Chuột 0,21 2,2
    Rầy các loại 12 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,567 8
    Sâu đục thân 0,097 2
Ngô 402 Bệnh khô vằn 0,22 3,3                
Loading...