Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32
Thanh Ba - Tháng 8/2023

(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.242 Bệnh khô vằn 1,867 16 43,688 43,688 C1,3
    Chuột 0,533 4
    Rầy các loại 28 240 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,54 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,533 80
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 9,333 42 365,333 157,333 157,333 50,667 208 208 C3,5
    Chuột 0,267 2
    Rầy các loại 17,333 160 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,333 24 388 258,667 129,333 129,333 129,333 T1,2
Chè 1.366,3 Bọ cánh tơ 1,2 8 69,242 69,242                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Rầy xanh 1,033 7 53,993 53,993                
Ngô 412 Bệnh khô vằn 2,133 14 26,78 26,78                
    Sâu đục thân, bắp 1,267 14 16,48 16,48                
Loading...