Kết quả điều tra sâu bệnh kì 32
Thanh Ba - Tháng 8/2020

(Từ ngày 03/08/2020 đến ngày 09/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.621 Bệnh khô vằn 0,4 8 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 12 4,053 4,053 C1
    Chuột 0,333 4 40,525 40,525
    Rầy các loại 4 80 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,533 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,067 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 25,6 200
    Sâu đục thân 0,133 2 T2
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,4 14 75,535 75,535 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,933 12 63,303 63,303 C1
    Chuột 0,267 4 12,232 12,232
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,667 40 359,021 261,162 48,93 48,93 t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,94 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,533 80
Chè 1.490 Bọ cánh tơ 1,133 6 67,232 67,232                
    Bọ xít muỗi 0,267 4                
    Rầy xanh 1,1 7 35,615 35,615                
Ngô 420 Bệnh khô vằn 0,933 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,433 2                
Loading...