Kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Thanh Ba - Tháng 8/2023

(Từ ngày 31/07/2023 đến ngày 06/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.242 Chuột 0,867 6 37,447 37,447
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 8 T5,N
Lúa sớm 840 Bệnh khô vằn 2,2 16 61,333 61,333 C1,3
    Chuột 0,2 4 10,667 10,667
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,327 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,533 40
Chè 1.366,3 Bọ cánh tơ 1,033 7 53,993 53,993                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Nhện đỏ 0,467 8                
    Rầy xanh 0,867 6 13,395 13,395                
Ngô 412 Bệnh khô vằn 1,467 12 10,3 10,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,8 8                
Loading...