kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Cẩm Khê - Tháng 8/2022

(Từ ngày 01/08/2022 đến ngày 07/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.395,76 Bệnh khô vằn 0,533 6 c1
    Chuột 0,367 3
    Rầy các loại 19,467 320
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,183 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,133 120
    Sâu đục thân 0,067 2
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 1 8 c1
    Chuột 0,367 4 30,909 30,909
    Rầy các loại 28,7 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 16 43,636 43,636 t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,35 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,333 80
    Sâu đục thân 0,033 1
Ngô 404 Bệnh khô vằn 0,22 3,3                
Loading...