kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Cẩm Khê - Tháng 8/2021

(Từ ngày 02/08/2021 đến ngày 08/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.498,4 Bệnh khô vằn 2 12,5 7,868 7,868
    Chuột 0,14 1,6
    Rầy các loại 21,6 160 t3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,067 32 797,094 299,68 497,414 trứng, t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,867 80
    Sâu đục thân 0,253 2,8 23,947 23,947 T2
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 3,267 17,5 37,215 37,215
    Chuột 0,14 2
    Rầy các loại 24,267 200 t3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,967 24 500 200 300 300 300
    Sâu đục thân 0,113 2
Ngô 402 Bệnh khô vằn 0,66 13,2 9,241 9,241                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Loading...