Kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Thanh Ba - Tháng 8/2021

(Từ ngày 02/08/2021 đến ngày 08/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.005,3 Bệnh khô vằn 1,267 14 3,408 3,408 C1
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 12,267 120 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,2 80
    Sâu đục thân 0,067 2 T2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,02
Lúa sớm 1.068,6 Bệnh bạc lá 0,2 4 C1
    Bệnh khô vằn 2,067 18 74,288 74,288 C1,3
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 21,6 160 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,867 16 95,431 95,431 T5
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,02
Chè 1.400 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,333 8 84,676 84,676                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Nhện đỏ 0,4 8                
    Rầy xanh 0,867 6 55,324 55,324                
Ngô 450 Bệnh khô vằn 0,733 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,133 14 10,8 10,8                
Loading...