kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Cẩm Khê - Tháng 7/2019

(Từ ngày 29/07/2019 đến ngày 04/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.840 Bệnh khô vằn 2,787 18,6 337,256 337,256 c1
    Chuột 0,073 2,2
    Rầy các loại 24 400 56 2 3 18 21 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,067 40 920 184 736                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,267 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,6 56
    Sâu đục thân 0,12 3,6 30,744 30,744
Lúa sớm 910 Bệnh khô vằn 4,523 23,7 196,551 105,551 91 91 91 c1,3
    Rầy các loại 42,667 480 62 2 6 20 24 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,8 32 637,672 183,455 454,216 304,341 304,341 195 62 81 34 12 6
    Sâu đục thân 0,29 4,3 45,892 45,892
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,507 5,8 19,75 19,75                
    Bọ xít muỗi 0,267 4,2                
    Nhện đỏ 0,287 4,6                
    Rầy xanh 0,147 4,4                
Loading...