kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Cẩm Khê - Tháng 7/2018

(Từ ngày 30/07/2018 đến ngày 05/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.986,9 Bệnh khô vằn 1,6 10,5 83,07 83,07
    Bệnh sinh lý 0,587 9,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 16 27 3 4 6 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,28 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,333 8
    Sâu đục thân 0,083 2,5
Lúa sớm 915 Bệnh khô vằn 2,523 16,6 146,181 146,181
    Bệnh sinh lý 0,28 8,4
    Chuột 0,183 3,2 38,277 38,277                
    Rầy các loại 17,333 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,867 40 512,181 204,873 307,309 146,181 146,181 68 34 25 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,147 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,8 32
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,15 4,5                
    Bọ xít muỗi 0,16 4,8                
    Rầy xanh 0,153 4,6                
Loading...