Kết quả điều tra sâu bệnh kì 31
Cẩm Khê - Tháng 8/2016

(Từ ngày 01/08/2016 đến ngày 07/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh khô vằn 1,513 9,7
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,707 8,3
    Châu chấu 1,733 8 29 12 17
    Chuột 0,367 2,6 43,114 43,114
    Rầy các loại 23,6 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,8 24 492,664 425,329 67,336 131 5 24 30 35 31 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,05 1
    Sâu đục thân 0,297 2,4
Lúa sớm 1.760 Bệnh khô vằn 1,673 10,3 42,41 42,41 12 12
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,833 10 27,566 27,566
    Châu chấu 1,433 9 37 16 21
    Chuột 0,543 5,1 69,976 42,41 27,566
    Rầy các loại 29,333 120
    Rầy các loại (trứng) 1,6 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,8 32 379,566 309,59 69,976 96 3 18 30 39 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,05 1
    Sâu đục thân 0,313 2,4
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,52 4,3                
    Bọ xít muỗi 0,36 2,9                
    Rầy xanh 0,377 4,1                
Ngô 283 Bệnh khô vằn 0,33 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,1 9,7                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,333 2,5                
Loading...