Kết quả điều tra sâu bệnh kì 30
Thanh Ba - Tháng 7/2021

(Từ ngày 25/07/2021 đến ngày 01/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.005,2 Chuột 0,667 8 40,322 40,322
    Rầy các loại 2,133 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,533 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,2
Lúa sớm 1.068,6 Bệnh khô vằn 2,333 18 101,146 101,146 C1
    Chuột 0,2 4 11,429 11,429
    Rầy các loại 4 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 16 169,719 169,719 251,435 251,435 T3
    Sâu đục thân 0,133 2
Chè 1.400 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,267 12 84,676 70,95 13,725 13,725 13,725                
    Bọ xít muỗi 0,6 4                
    Nhện đỏ 0,8 6                
    Rầy xanh 0,933 8 13,725 13,725                
Ngô 450 Bệnh khô vằn 1,133 12 13,333 13,333                
    Chuột 0,2 4                
    Sâu đục thân, bắp 1,267 14 13,333 13,333                
Loading...