kết quả điều tra sâu bệnh kì 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2021

(Từ ngày 26/07/2021 đến ngày 01/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.498,4 Bệnh khô vằn 0,2 4
    Bệnh sinh lý 0,933 12 23,947 23,947 c1
    Chuột 0,367 5 7,868 7,868
    Rầy các loại 18,667 120 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 8 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,06 0,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 1,05 9,5 c1
    Bệnh sinh lý 0,533 8
    Chuột 0,393 4,6 10,502 10,502
    Rầy các loại 21,333 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,9 32 500 200 300 trứng , T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,11 0,8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,667 64
Ngô 402 Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Loading...