Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2020

(Từ ngày 13/07/2020 đến ngày 19/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.800 Rầy các loại 2,667 32 2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 24 92 8 24 43 17 t2,3
Lúa sớm 1.000 Bệnh sinh lý 0,4 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,333 16 43 8 23 12 t2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2 40
    Sâu đục thân 0,067 2 t3
Chè 1.490 Bọ cánh tơ 1,3 8 104,159 104,159                
    Bọ xít muỗi 0,7 7 34,602 34,602                
    Nhện đỏ 0,8 8                
    Rầy xanh 1 6 44,841 44,841                
Ngô 350 Bệnh khô vằn 0,5 8                
    Bệnh sinh lý 0,4 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,2 2                
Loading...