Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2016

(Từ ngày 11/07/2016 đến ngày 17/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh sinh lý 0,6 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 4 24 81 10 35 36 T3,4
Lúa sớm 1.800 Sâu cuốn lá nhỏ 1,067 8 8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,083 2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 1,133 12 131,961 78,588 53,373 53,373 53,373                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Rầy xanh 0,4 4                
Loading...