Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2024

(Từ ngày 15/07/2024 đến ngày 21/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.175 Bệnh sinh lý 2 12 29,56 29,56 C1,3
    Chuột 0,4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 79 47 28 4 T2
Lúa sớm 840 Bệnh sinh lý 1,733 10 24,926 24,926 C1,3
    Chuột 0,733 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 89 36 38 8 7 T2,3
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 1,2 8 67,111 67,111                
    Bọ xít muỗi 0,833 7 40,99 40,99                
    Rầy xanh 0,667 4                
Ngô 366 Sâu keo mùa Thu 0,367 2                
Loading...