Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2021

(Từ ngày 19/07/2021 đến ngày 25/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.005,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,2 4 C1
    Chuột 0,4 4
    Rầy các loại 7,467 80 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 16 T5
Lúa sớm 1.068,6 Bệnh khô vằn 0,8 8 C1
    Bệnh sinh lý 0,4 8 C1
    Chuột 0,267 4 62,859 62,859
    Rầy các loại 3,467 40 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 24 169,719 106,86 62,859 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,103 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 16,533 120
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,6 4                
    Bọ xít muỗi 0,333 4                
    Nhện đỏ 0,467 8                
    Rầy xanh 0,733 4                
Ngô 450 Chuột 0,2 4                
    Sâu đục thân, bắp 1,4 10 19,8 19,8                
Loading...