Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2018

(Từ ngày 16/07/2018 đến ngày 22/07/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.890 Rầy các loại 3,733 40 24 8 16 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,533 32 35,117 35,117 81 4 2 28 26 21 T3,4,5
Lúa sớm 1.260 Bệnh khô vằn 0,8 8 C1
    Rầy các loại 4,8 80 17 4 13 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,667 24 45 2 6 23 8 6 T3
    Sâu đục thân 0,067 2
Chè 1.753 Bọ cánh tơ 1,3 8 41,901 41,901                
    Bọ xít muỗi 0,067 2                
    Rầy xanh 1,133 6 79,099 79,099                
Loading...