Kết quả điều tra sâu bệnh kì 29
Thanh Ba - Tháng 7/2017

(Từ ngày 17/07/2017 đến ngày 23/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,8 12 46,756 46,756
    Chuột 0,233 2
    Rầy các loại 8 160
    Rầy các loại (trứng) 0,267 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,6 32 91,026 91,026 59 10 32 11 6 t2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,533 8
    Sâu đục thân 0,1 2
Lúa sớm 2.240 Bệnh khô vằn 0,667 12 141,037 141,037
    Bệnh sinh lý 2,467 22 192,091 141,037 51,054 51,054 51,054
    Chuột 0,4 4
    Rầy các loại 8 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,067 48 192,091 192,091 68 6 42 18 2 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,533 8
    Sâu đục thân 0,3 3
Chè 1.950 Bệnh thối búp 0,067 2                
    Bọ cánh tơ 0,4 4                
    Bọ xít muỗi 0,5 5 62,876 62,876                
    Rầy xanh 0,467 4                
Loading...