kết quả điều tra sâu bệnh kì 28
Yên Lập - Tháng 7/2013

(Từ ngày 08/07/2013 đến ngày 14/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Ốc bươu vàng 0,493 3 575,342 445,89 129,452 129,452 129,452
    Rầy các loại 109,433 584 364 154 132 78 T1,2,TT
    Rầy các loại (trứng) 3,867 52
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,467 48 891,781 891,781 113 9 22 35 46 1 T4,5,N
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,8 9 285,6 285,6
    Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp 0,433 4
    Bọ cánh tơ 2,133 5 42,311 42,311 TT
    Bọ xít muỗi 3,533 8 491,111 491,111 TT
    Nhện đỏ 0,4 6 79,333 79,333
    Rầy xanh 3,567 9 431,422 431,422 TT
Loading...