Kết quả điều tra sâu bệnh kì 28
Thanh Ba - Tháng 7/2023

(Từ ngày 10/07/2023 đến ngày 16/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.260 Bệnh sinh lý 0,933 8 C1
    Ốc bươu vàng 0,057 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,6 8 115 18 95 2 T2
Lúa sớm 840 Bệnh sinh lý 1,333 8 C1
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 16 106 4 85 17 T2
Chè 1.366,3 Bọ cánh tơ 0,933 6 69,242 69,242                
    Bọ xít muỗi 0,333 4                
    Rầy xanh 0,6 4                
Ngô 350 Sâu keo mùa Thu 0,2 2                
Loading...