Kết quả điều tra sâu bệnh kì 28
Thanh Ba - Tháng 7/2024

(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.175 Bệnh bạc lá                
    Ốc bươu vàng 0,14 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 16 127 18 103 6 T2
Lúa sớm 840 Sâu cuốn lá nhỏ 3,733 16 111 8 89 14 T2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,05
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,6 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 8 67,111 67,111                
    Rầy xanh 0,2 4                
Ngô 366 Sâu keo mùa Thu 0,3 2                
Loading...